Có 2 kết quả:

稳态理论 wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ穩態理論 wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the steady-state theory (cosmology)

Từ điển Trung-Anh

the steady-state theory (cosmology)