Có 2 kết quả:
稳态理论 wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 穩態理論 wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the steady-state theory (cosmology)
Bình luận 0
wěn tài lǐ lùn ㄨㄣˇ ㄊㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the steady-state theory (cosmology)
Bình luận 0